jackdaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jackdaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jackdaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jackdaw.
Từ điển Anh Việt
jackdaw
/'dʤækdɔ:/
* danh từ
(động vật học) quạ gáy xám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jackdaw
common black-and-grey Eurasian bird noted for thievery
Synonyms: daw, Corvus monedula