daw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daw.

Từ điển Anh Việt

  • daw

    /dɔ:/

    * danh từ

    (động vật học) quạ gáy xám

Từ điển Anh Anh - Wordnet