dawn shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dawn shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawn shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawn shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dawn shift

    * kinh tế

    ca (làm) sáng