dawn horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dawn horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawn horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawn horse.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dawn horse

    Similar:

    eohippus: earliest horse; extinct primitive dog-sized four-toed Eocene animal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).