dawson river salmon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dawson river salmon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawson river salmon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawson river salmon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dawson river salmon
Similar:
australian arowana: a species of large fish found in Australian rivers
Synonyms: saratoga, spotted barramundi, spotted bonytongue, Scleropages leichardti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).