dawes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dawes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dawes
American patriot who rode with Paul Revere to warn that the British were advancing on Lexington and Concord (1745-1799)
Synonyms: William Dawes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).