dawdling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dawdling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dawdling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dawdling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dawdling
Similar:
dalliance: the deliberate act of delaying and playing instead of working
Synonyms: trifling
linger: take one's time; proceed slowly
Synonyms: dawdle
Antonyms: rush
dally: waste time
Get busy--don't dally!
Synonyms: dawdle
lag: hang (back) or fall (behind) in movement, progress, development, etc.
Synonyms: dawdle, fall back, fall behind
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).