trifling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trifling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trifling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trifling.

Từ điển Anh Việt

  • trifling

    /'traifliɳ/

    * tính từ

    vặt, thường, không quan trọng

    trifling mistake: lỗi vặt

    trifling ailment: đau thường, đau vặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trifling

    Similar:

    dalliance: the deliberate act of delaying and playing instead of working

    Synonyms: dawdling

    piddle: waste time; spend one's time idly or inefficiently

    Synonyms: wanton, wanton away, piddle away, trifle

    frivol: act frivolously

    Synonyms: trifle

    dally: consider not very seriously

    He is trifling with her

    She plays with the thought of moving to Tasmania

    Synonyms: trifle, play

    negligible: not worth considering

    he considered the prize too paltry for the lives it must cost

    piffling efforts

    a trifling matter

    Synonyms: paltry