piddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piddle.

Từ điển Anh Việt

  • piddle

    /'pidl/

    * nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn

    (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet