pee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pee.
Từ điển Anh Việt
pee
/pi:/
* danh từ
(thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu
* nội động từ
(thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pee
Similar:
urine: liquid excretory product
there was blood in his urine
the child had to make water
Synonyms: piss, piddle, weewee, water
peeing: informal terms for urination
he took a pee
make: eliminate urine
Again, the cat had made on the expensive rug
Synonyms: urinate, piddle, puddle, micturate, piss, pee-pee, make water, relieve oneself, take a leak, spend a penny, wee, wee-wee, pass water
Từ liên quan
- pee
- peek
- peel
- peen
- peep
- peer
- peeve
- peeing
- peeled
- peeler
- peepbo
- peeper
- peepul
- peeved
- peewee
- peewit
- pee dee
- pee-pee
- peeling
- peening
- peerage
- peeress
- peevish
- peekaboo
- peel off
- peelings
- peephole
- peepshow
- peerless
- peep-hole
- peep-show
- peevishly
- peek-a-boo
- peep sight
- peep-sight
- peer group
- peerlessly
- peeping tom
- peer review
- peevishness
- peerlessness
- pee dee river
- peer group (pg)
- peer of the realm
- peeling (of paint)
- peer group leader (pgl)
- peer access enforcement (pae)