pee dee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pee dee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pee dee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pee dee.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pee dee
a river that flows through central North Carolina and northeastern South Carolina to the Atlantic Ocean
Synonyms: Pee Dee River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pee
- peek
- peel
- peen
- peep
- peer
- peeve
- peeing
- peeled
- peeler
- peepbo
- peeper
- peepul
- peeved
- peewee
- peewit
- pee dee
- pee-pee
- peeling
- peening
- peerage
- peeress
- peevish
- peekaboo
- peel off
- peelings
- peephole
- peepshow
- peerless
- peep-hole
- peep-show
- peevishly
- peek-a-boo
- peep sight
- peep-sight
- peer group
- peerlessly
- peeping tom
- peer review
- peevishness
- peerlessness
- pee dee river
- peer group (pg)
- peer of the realm
- peeling (of paint)
- peer group leader (pgl)
- peer access enforcement (pae)