peeping tom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peeping tom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peeping tom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peeping tom.

Từ điển Anh Việt

  • peeping tom

    /'pi:piɳ'tɔm/

    * danh từ

    anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peeping tom

    Similar:

    voyeur: a viewer who enjoys seeing the sex acts or sex organs of others

    Synonyms: peeper