peek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peek.

Từ điển Anh Việt

  • peek

    /pi:k/

    * nội động từ

    hé nhìn, lé nhìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peek

    a secret look

    Synonyms: peep

    Similar:

    glance: throw a glance at; take a brief look at

    She only glanced at the paper

    I only peeked--I didn't see anything interesting

    Synonyms: glint