glint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glint.

Từ điển Anh Việt

  • glint

    /glint/

    * danh từ

    tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh

    tia phản chiếu

    * nội động từ

    loé sang, lấp lánh

    * ngoại động từ

    làm loé sáng

    phản chiếu (ánh sáng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glint

    * kỹ thuật

    loé sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glint

    a spatially localized brightness

    Similar:

    flicker: a momentary flash of light

    Synonyms: spark

    glitter: be shiny, as if wet

    His eyes were glistening

    Synonyms: glisten, gleam, shine

    glance: throw a glance at; take a brief look at

    She only glanced at the paper

    I only peeked--I didn't see anything interesting

    Synonyms: peek