glitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glitter.
Từ điển Anh Việt
glitter
/'glitə/
* danh từ
ánh sáng lấp lánh
sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
* nội động từ
lấp lánh
stars glittering in the sky: các vì sao lấp lánh trên trời
rực rỡ, chói lọi
all is not gold that glitters
(tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glitter
* kỹ thuật
lấp lánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glitter
the quality of shining with a bright reflected light
Synonyms: glister, glisten, scintillation, sparkle
the occurrence of a small flash or spark
Synonyms: sparkle, coruscation
be shiny, as if wet
His eyes were glistening