glister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glister.
Từ điển Anh Việt
glister
/'glistə/
* nội động từ (từ cổ,nghĩa cổ)
(như) glisten
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glister
Similar:
glitter: the quality of shining with a bright reflected light
Synonyms: glisten, scintillation, sparkle