glistery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glistery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glistery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glistery.

Từ điển Anh Việt

  • glistery

    * tính từ

    lóng lánh; lộng lẫy