glistery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glistery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glistery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glistery.
Từ điển Anh Việt
glistery
* tính từ
lóng lánh; lộng lẫy
glistery
* tính từ
lóng lánh; lộng lẫy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.