peepul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peepul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peepul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peepul.
Từ điển Anh Việt
peepul
/'pi:pəl/ (peepul) /'pi:pəl/
* danh từ
(thực vật học) cây đa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peepul
Similar:
pipal: fig tree of India noted for great size and longevity; lacks the prop roots of the banyan; regarded as sacred by Buddhists
Synonyms: pipal tree, pipul, sacred fig, bo tree, Ficus religiosa