ficus religiosa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ficus religiosa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ficus religiosa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ficus religiosa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ficus religiosa
Similar:
pipal: fig tree of India noted for great size and longevity; lacks the prop roots of the banyan; regarded as sacred by Buddhists
Synonyms: pipal tree, pipul, peepul, sacred fig, bo tree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).