peevishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peevishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peevishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peevishness.
Từ điển Anh Việt
peevishness
/'pi:viʃnis/
* danh từ
tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính hay dằn dỗi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peevishness
Similar:
irritability: an irritable petulant feeling
Synonyms: crossness, fretfulness, fussiness, petulance, choler
temper: a disposition to exhibit uncontrolled anger
his temper was well known to all his employees
Synonyms: biliousness, irritability, pettishness, snappishness, surliness