petulance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petulance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petulance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petulance.

Từ điển Anh Việt

  • petulance

    /'petjuləns/

    * danh từ

    tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet