fussiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fussiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fussiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fussiness.
Từ điển Anh Việt
fussiness
/'fʌs,bʌdʤit/
* danh từ
tính hay om sòm; tính hay rối rít; tính nhắng nhít, tính nhặng xị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fussiness
unnecessary elaborateness in details
Similar:
irritability: an irritable petulant feeling
Synonyms: crossness, fretfulness, peevishness, petulance, choler