irritability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irritability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irritability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irritability.
Từ điển Anh Việt
irritability
/,iritə'biliti/ (irritableness) /,iritəblnis/
* danh từ
tính dễ cáu, tính cáu kỉnh
(sinh vật học); (y học) tính dễ bị kích thích; tính cảm ứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
irritability
* kỹ thuật
y học:
tính dễ kích thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irritability
an irritable petulant feeling
Synonyms: crossness, fretfulness, fussiness, peevishness, petulance, choler
Similar:
excitability: excessive sensitivity of an organ or body part
temper: a disposition to exhibit uncontrolled anger
his temper was well known to all his employees
Synonyms: biliousness, peevishness, pettishness, snappishness, surliness