excitability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excitability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitability.
Từ điển Anh Việt
excitability
* danh từ
tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excitability
excessive sensitivity of an organ or body part
Synonyms: irritability
being easily excited
Synonyms: excitableness, volatility