volatility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
volatility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm volatility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của volatility.
Từ điển Anh Việt
volatility
/,vɔlə'tiliti/
* danh từ
(hoá học) tính dễ bay hơi
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính nhẹ dạ
tính vui vẻ, tính hoạt bát
Volatility
(Econ) Tính dễ biến động.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
volatility
* kinh tế
tính bay hơi
tính bốc hơi
tính dễ biến động
tính hay thay đổi
tính không ổn định
* kỹ thuật
độ bay hơi
độ bốc hơi
toán & tin:
tính dễ thay đổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
volatility
the property of changing readily from a solid or liquid to a vapor
the trait of being unpredictably irresolute
the volatility of the market drove many investors away
Synonyms: unpredictability
Similar:
excitability: being easily excited
Synonyms: excitableness