choler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choler.
Từ điển Anh Việt
choler
/'kɔlə/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choler
Similar:
irritability: an irritable petulant feeling
Synonyms: crossness, fretfulness, fussiness, peevishness, petulance
anger: a strong emotion; a feeling that is oriented toward some real or supposed grievance
Synonyms: ire
yellow bile: a humor that was once believed to be secreted by the liver and to cause irritability and anger