cholerization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cholerization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cholerization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cholerization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cholerization
* kỹ thuật
y học:
tiêm chủng dịch tả