peerless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peerless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peerless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peerless.
Từ điển Anh Việt
peerless
/'piəlis/
* tính từ
có một không hai, vô song
peerless courage: lòng can đảm vô song
peerless beauty: sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peerless
Similar:
matchless: eminent beyond or above comparison
matchless beauty
the team's nonpareil center fielder
she's one girl in a million
the one and only Muhammad Ali
a peerless scholar
infamy unmatched in the Western world
wrote with unmatchable clarity
unrivaled mastery of her art
Synonyms: nonpareil, one, one and only, unmatched, unmatchable, unrivaled, unrivalled