peel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
peel
/pi:l/
* danh từ
(sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)
xẻng (để xúc bánh vào lò)
* danh từ ((cũng) peal)
cá đù
(Ai-len) cá hồi con
* danh từ
vỏ (quả)
candied peel: mứt vỏ quả chanh
* ngoại động từ
bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)
(từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc
* nội động từ
tróc vỏ, tróc từng mảng
(từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peel
British politician (1788-1850)
Synonyms: Robert Peel, Sir Robert Peel
the rind of a fruit or vegetable
Synonyms: skin
Similar:
skin: strip the skin off
pare apples
Synonyms: pare
peel off: come off in flakes or thin small pieces
The paint in my house is peeling off
undress: get undressed
please don't undress in front of everybody!
She strips in front of strangers every night for a living
Synonyms: discase, uncase, unclothe, strip, strip down, disrobe
Antonyms: dress