peel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peel.

Từ điển Anh Việt

  • peel

    /pi:l/

    * danh từ

    (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt)

    xẻng (để xúc bánh vào lò)

    * danh từ ((cũng) peal)

    cá đù

    (Ai-len) cá hồi con

    * danh từ

    vỏ (quả)

    candied peel: mứt vỏ quả chanh

    * ngoại động từ

    bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...)

    (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

    * nội động từ

    tróc vỏ, tróc từng mảng

    (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet