flake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flake.

Từ điển Anh Việt

  • flake

    /fleik/

    * danh từ

    giàn, giá phơi (để phơi cá...)

    * danh từ

    bông (tuyết)

    flake s of snow: bông tuyết

    đóm lửa, tàn lửa

    lớp (thịt của cá)

    mảnh dẹt, váy (như cốm)

    flakes of rust: vảy gỉ

    (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

    * nội động từ

    rơi (như tuyết)

    (+ away, off) bong ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flake

    * kinh tế

    giá phơi

    tấm mỏng

    * kỹ thuật

    cuộn cáp

    lớp mỏng

    tấm

    vảy

    hóa học & vật liệu:

    phiến nhỏ

    vây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flake

    form into flakes

    The substances started to flake

    cover with flakes or as if with flakes

    Similar:

    snowflake: a crystal of snow

    eccentric: a person with an unusual or odd personality

    Synonyms: eccentric person, oddball, geek

    bit: a small fragment of something broken off from the whole

    a bit of rock caught him in the eye

    Synonyms: chip, fleck, scrap

    peel off: come off in flakes or thin small pieces

    The paint in my house is peeling off

    Synonyms: peel, flake off