geek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geek.
Từ điển Anh Việt
geek
* danh từ
người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
(từ lóng) người lập dị quái gở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geek
a carnival performer who does disgusting acts
Similar:
eccentric: a person with an unusual or odd personality
Synonyms: eccentric person, flake, oddball