peel off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peel off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peel off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peel off.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peel off
peel off the outer layer of something
take off, as with some difficulty
He peeled off his blood-soaked shirt
leave a formation
come off in flakes or thin small pieces
The paint in my house is peeling off
Synonyms: peel, flake off, flake
Similar:
desquamate: peel off in scales
dry skin desquamates
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).