desquamate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desquamate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desquamate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desquamate.

Từ điển Anh Việt

  • desquamate

    /'deskwəmeit/

    * động từ

    bóc vảy; tróc vảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desquamate

    peel off in scales

    dry skin desquamates

    Synonyms: peel off