peeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peeling.
Từ điển Anh Việt
peeling
/'pi:liɳ/
* danh từ
vỏ bóc ra, vỏ gọt ra
potato peelings: vỏ khoai gọt ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peeling
Similar:
desquamation: loss of bits of outer skin by peeling or shedding or coming off in scales
Synonyms: shedding
skin: strip the skin off
pare apples
peel off: come off in flakes or thin small pieces
The paint in my house is peeling off
Synonyms: peel, flake off, flake
undress: get undressed
please don't undress in front of everybody!
She strips in front of strangers every night for a living
Synonyms: discase, uncase, unclothe, strip, strip down, disrobe, peel
Antonyms: dress