desquamation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desquamation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desquamation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desquamation.
Từ điển Anh Việt
desquamation
/,deskwə'meiʃn/
* danh từ
sự bóc vảy; sự tróc vảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desquamation
* kỹ thuật
sự tróc vảy
hóa học & vật liệu:
bóc vảy
tróc vảy