shedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shedding.

Từ điển Anh Việt

  • shedding

    /'ʃediɳ/

    * danh từ

    sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống

    sự lột (da...); cái lột ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shedding

    * kỹ thuật

    điện:

    việc sa thải

    việc thả rơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet