shedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shedding
/'ʃediɳ/
* danh từ
sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống
sự lột (da...); cái lột ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shedding
* kỹ thuật
điện:
việc sa thải
việc thả rơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shedding
the process whereby something is shed
Synonyms: sloughing
Similar:
desquamation: loss of bits of outer skin by peeling or shedding or coming off in scales
Synonyms: peeling
shed: get rid of
he shed his image as a pushy boss
shed your clothes
Synonyms: cast, cast off, shake off, throw, throw off, throw away, drop
spill: pour out in drops or small quantities or as if in drops or small quantities
shed tears
spill blood
God shed His grace on Thee
Synonyms: shed, pour forth
spill: cause or allow (a solid substance) to flow or run out or over
spill the beans all over the table
shed: cast off hair, skin, horn, or feathers
our dog sheds every Spring