spill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spill.

Từ điển Anh Việt

  • spill

    /spil/

    * ngoại động từ spilled, spilt

    làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)

    làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe

    horse spills rider: ngựa văng người cưỡi xuống đất

    * nội động từ

    tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)

    to spill over

    tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố)

    to spill the beans

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi

    to spill blood

    phạm tội gây đổ máu

    to spill the blood of somebody

    giết ai

    to spill money

    thua cuộc

    it is no use crying over spilt milk

    thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha

    * danh từ

    sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra

    lượng (nước...) đánh đổ ra

    sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...)

    to have a nastry spill: bị ngã một cái đau

    (như) spillway

    * danh từ

    cái đóm (để nhóm lửa)

    cái nút nhỏ (để nút lỗ)

    cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spill

    liquid that is spilled

    clean up the spills

    the act of allowing a fluid to escape

    Synonyms: spillage, release

    a sudden drop from an upright position

    he had a nasty spill on the ice

    Synonyms: tumble, fall

    cause or allow (a liquid substance) to run or flow from a container

    spill the milk

    splatter water

    Synonyms: slop, splatter

    flow, run or fall out and become lost

    The milk spilled across the floor

    The wine spilled onto the table

    Synonyms: run out

    cause or allow (a solid substance) to flow or run out or over

    spill the beans all over the table

    Synonyms: shed, disgorge

    pour out in drops or small quantities or as if in drops or small quantities

    shed tears

    spill blood

    God shed His grace on Thee

    Synonyms: shed, pour forth

    reveal information

    If you don't oblige me, I'll talk!

    The former employee spilled all the details

    Synonyms: talk

    reduce the pressure of wind on (a sail)

    Similar:

    spillway: a channel that carries excess water over or around a dam or other obstruction

    Synonyms: wasteweir