run out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run out.

Từ điển Anh Việt

  • run out

    chạy ra

    chảy ra, tuôn ra, trào ra

    hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...)

    our lease has run out: hạn thuê của chúng ta đã hết

    my patience is running out: tôi không thể kiên nhẫn được nữa

    to run out of provisions: cạn hết đồ dự trữ

    ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...)

    được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...)

    hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...)

    to run oneself out: chạy đến kiệt sức

    (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy)

    đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run out

    * kinh tế

    đáo hạn

    được dùng hết

    hết hạn

    mãn hạn

    sắp hết

    trôi qua

    * kỹ thuật

    biến dạng

    đào

    đảo

    sự chạy lệch tâm

    sự đảo

    xả nước

    ô tô:

    sự mòn lệch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run out

    become used up; be exhausted

    Our supplies finally ran out

    lose validity

    My passports expired last month

    Synonyms: expire

    exhaust the supply of

    We ran out of time just as the discussion was getting interesting

    Similar:

    drain: flow off gradually

    The rain water drains into this big vat

    run off: leave suddenly and as if in a hurry

    The listeners bolted when he discussed his strange ideas

    When she started to tell silly stories, I ran out

    Synonyms: bolt, bolt out, beetle off

    spill: flow, run or fall out and become lost

    The milk spilled across the floor

    The wine spilled onto the table

    fail: prove insufficient

    The water supply for the town failed after a long drought

    Synonyms: give out

    poop out: use up all one's strength and energy and stop working

    At the end of the march, I pooped out

    Synonyms: peter out, run down, conk out