bolt out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolt out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolt out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolt out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolt out

    Similar:

    run off: leave suddenly and as if in a hurry

    The listeners bolted when he discussed his strange ideas

    When she started to tell silly stories, I ran out

    Synonyms: run out, bolt, beetle off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).