bolt out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bolt out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolt out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolt out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bolt out
Similar:
run off: leave suddenly and as if in a hurry
The listeners bolted when he discussed his strange ideas
When she started to tell silly stories, I ran out
Synonyms: run out, bolt, beetle off
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bolt
- bolti
- bolter
- bolt on
- bolting
- bolt log
- bolt nut
- bolt oil
- bolt out
- bolthead
- boltonia
- boltrope
- bolt core
- bolt down
- bolt face
- bolt head
- bolt hold
- bolt hole
- bolt slot
- bolt type
- bolt, cap
- bolt, eye
- bolt-head
- bolt-hole
- boltzmann
- bolt (pin)
- bolt joint
- bolt shank
- bolt shear
- bolt, head
- bolt, pole
- bolt anchor
- bolt chisel
- bolt cutter
- bolt shears
- bolt square
- bolt thread
- bolt timber
- bolt washer
- bolt, joint
- bolt, track
- bolt and nut
- bolt clipper
- bolt cropper
- bolt, anchor
- bolt, cutter
- bolt, safety
- bolted bread
- bolted joint
- bolting mill