bolt-hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bolt-hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolt-hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolt-hole.

Từ điển Anh Việt

  • bolt-hole

    * danh từ

    lỗ để con vật chui vào trốn

    nơi ẩn náu; nơi lui về để nghỉ ngơi, ẩn dật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bolt-hole

    * kỹ thuật

    lỗ bulông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bolt-hole

    a hole through which an animal may bolt when pursued into its burrow or den