bolt down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bolt down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolt down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolt down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bolt down
Similar:
toss off: drink down entirely
He downed three martinis before dinner
She killed a bottle of brandy that night
They popped a few beer after work
Synonyms: pop, belt down, pour down, down, drink down, kill
garbage down: eat a large amount of food quickly
The children gobbled down most of the birthday cake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bolt
- bolti
- bolter
- bolt on
- bolting
- bolt log
- bolt nut
- bolt oil
- bolt out
- bolthead
- boltonia
- boltrope
- bolt core
- bolt down
- bolt face
- bolt head
- bolt hold
- bolt hole
- bolt slot
- bolt type
- bolt, cap
- bolt, eye
- bolt-head
- bolt-hole
- boltzmann
- bolt (pin)
- bolt joint
- bolt shank
- bolt shear
- bolt, head
- bolt, pole
- bolt anchor
- bolt chisel
- bolt cutter
- bolt shears
- bolt square
- bolt thread
- bolt timber
- bolt washer
- bolt, joint
- bolt, track
- bolt and nut
- bolt clipper
- bolt cropper
- bolt, anchor
- bolt, cutter
- bolt, safety
- bolted bread
- bolted joint
- bolting mill