drink down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drink down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drink down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drink down.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drink
- drinks
- drinker
- drink in
- drink up
- drinking
- drinkable
- drink down
- drinkables
- drinkability
- drinking age
- drink crystal
- drinking bout
- drinking song
- drinking-bout
- drinking-horn
- drinking-song
- drink dispense
- drink-offering
- drinking glass
- drinking straw
- drinking water
- drinking-water
- drinkable water
- drinking trough
- drinking vessel
- drinking fountain
- drinking chocolate
- drinking mud, bro mud
- drinking water cooler
- drinking water supply
- drinking water cooling station
- drinking water cooler [cooling station]