drink in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drink in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drink in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drink in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drink in

    be fascinated or spell-bound by; pay close attention to

    The mother drinks in every word of her son on the stage

    Synonyms: drink

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).