drinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drinker.

Từ điển Anh Việt

  • drinker

    /'driɳkə/

    * danh từ

    người uống

    người nghiện rượu

    a hard (heavy) drinker: người nghiện rượu nặng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drinker

    a person who drinks liquids

    a person who drinks alcoholic beverages (especially to excess)

    Synonyms: imbiber, toper, juicer

    Antonyms: nondrinker