juicer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juicer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juicer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juicer.

Từ điển Anh Việt

  • juicer

    /'dʤu:sə/

    * danh từ

    cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juicer

    Similar:

    drinker: a person who drinks alcoholic beverages (especially to excess)

    Synonyms: imbiber, toper

    Antonyms: nondrinker

    reamer: a squeezer with a conical ridged center that is used for squeezing juice from citrus fruit

    Synonyms: juice reamer