reamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reamer.
Từ điển Anh Việt
reamer
/'ri:mə/
* danh từ
(kỹ thuật) dao khoét, mũi dao
(hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reamer
* kinh tế
máy ép nước quả hình côn
* kỹ thuật
dao doa
dao khoét
máy doa
mũi dao
mũi doa
mũi doa thủ công
mũi khoan
ô tô:
dao xoáy xi lanh
toán & tin:
dụng cụ khoan (giếng)
xây dựng:
dụng cụ khoan rộng (giếng)
dụng cụ nong rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reamer
a squeezer with a conical ridged center that is used for squeezing juice from citrus fruit
Synonyms: juicer, juice reamer
a drill that is used to shape or enlarge holes