drink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
drink
/driɳk/
* danh từ
đồ uống, thức uống
solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu)
strong drinks: rượu mạnh
rượu mạnh ((cũng) strong drink)
hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát)
to have a drink: uống một cốc (rượu...)
to stand drinks round: thết một chầu uống (rượu...)
thói rượu chè, thói nghiện rượu
to be on the drink: rượu chè bê tha, uống rượu tí bỉ
to take to drink: nhiễm thói rượu chè
to be in drink: say rượu
(hàng không), (từ lóng) biển
* ngoại động từ drank; drunk; (thơ ca) drunken
uống (rượu, nước...)
to drink the waters: uống nước suối khoáng (để chữa bệnh)
uống cạn; (nghĩa bóng) tận hưởng; chịu đựng cho đến cùng
he has drunk two cups of tea: anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà
to drink the cup of joy: tận hưởng niềm vui
to drink the cup of pain: chịu đựng cho đến cùng nỗi đau đớn
uống hết, rượu chè phung phí hết (tiền...)
to drink one's wages: uống hết tiền lương, rượu chè phung phí hết tiền lương
uống cho đến nỗi
to drink oneself drunk: uống say luý tuý
to drink oneself to dealth: uống nhiều quá đến chết mất
to drink oneself into debt: uống cho đến mang công mắc nợ
nâng cốc chúc
to drink someone's health: nâng cốc chúc sức khoẻ ai
to drink success to someone: uống chúc mừng ai thành công
((thường) + up, in) hút, thấm (nước) (cây, giấy thấm...)
* nội động từ
uống
(+ to) nâng cốc chúc
to drink to somebody: nâng cốc chúc sức khoẻ ai
uống rượu, uống say, nghiện rượu
to drink deep; to drink hard; to drink heavily; to drink like a fish: uống luý tuý, uống rượu như hũ chìm
to drink away
rượu chè mất hết (lý trí...)
uống cho quên hết (nỗi sầu...)
to drink [someone] down
uống hơn (ai), tửu lượng bỏ ai (xa)
to drink in
hút vào, thấm vào
nghe như uống lấy, nghe say sưa; ngắm nhìn như uống lấy, ngắm nhìn say sưa
(thông tục) nốc (rượu) vào
to drink off; to drink up
uống một hơi, nốc thẳng một hơi
to drink confusion to somebody
(xem) confusion
to drink someone under the table
uống được nhiều rượu hơn ai, tửu lượng bỏ xa ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drink
* kinh tế
đồ uống
thức uống
uống
* kỹ thuật
xây dựng:
uống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drink
a single serving of a beverage
I asked for a hot drink
likes a drink before dinner
the act of drinking alcoholic beverages to excess
drink was his downfall
Synonyms: drinking, boozing, drunkenness, crapulence
any large deep body of water
he jumped into the drink and had to be rescued
take in liquids
The patient must drink several liters each day
The children like to drink soda
Synonyms: imbibe
consume alcohol
We were up drinking all night
drink excessive amounts of alcohol; be an alcoholic
The husband drinks and beats his wife
Synonyms: tope
Similar:
beverage: any liquid suitable for drinking
may I take your beverage order?
swallow: the act of swallowing
one swallow of the liquid was enough
he took a drink of his beer and smacked his lips
Synonyms: deglutition
toast: propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year
Synonyms: pledge, salute, wassail
drink in: be fascinated or spell-bound by; pay close attention to
The mother drinks in every word of her son on the stage
- drink
- drinks
- drinker
- drink in
- drink up
- drinking
- drinkable
- drink down
- drinkables
- drinkability
- drinking age
- drink crystal
- drinking bout
- drinking song
- drinking-bout
- drinking-horn
- drinking-song
- drink dispense
- drink-offering
- drinking glass
- drinking straw
- drinking water
- drinking-water
- drinkable water
- drinking trough
- drinking vessel
- drinking fountain
- drinking chocolate
- drinking mud, bro mud
- drinking water cooler
- drinking water supply
- drinking water cooling station
- drinking water cooler [cooling station]