wassail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wassail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wassail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wassail.
Từ điển Anh Việt
wassail
/'wɔseil/
* danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
tiệc rượu vui
rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu)
* nội động từ
mở tiệc rượu mua vui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wassail
a punch made of sweetened ale or wine heated with spices and roasted apples; especially at Christmas
Similar:
revel: celebrate noisily, often indulging in drinking; engage in uproarious festivities
The members of the wedding party made merry all night
Let's whoop it up--the boss is gone!
Synonyms: racket, make whoopie, make merry, make happy, whoop it up, jollify
toast: propose a toast to
Let us toast the birthday girl!
Let's drink to the New Year