wassailing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wassailing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wassailing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wassailing.

Từ điển Anh Việt

  • wassailing

    * danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) sự nhậu nhẹt; sự chè chén

    (từ cổ, nghĩa cổ) tục lệ đi quanh các nhà hát mừng ngày Thiên chúa giáng sinh