wassailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wassailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wassailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wassailer.

Từ điển Anh Việt

  • wassailer

    * danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) người hay nhậu nhẹt; tay nhậu

    (từ cổ, nghĩa cổ) bợm rượu; sâu rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wassailer

    someone who enjoys riotous drinking

    Synonyms: carouser

    Similar:

    toaster: someone who proposes a toast; someone who drinks to the health of success of someone or some venture